1.1 Thăm dò
Một dự án khai thác mỏ chỉ có thể bắt đầu khi hiểu biết đầy đủ về qui mô và giá trị của quặng. Thông tin về vị trí, giá trị của quặng được thu thập thông qua khảo sát, nghiên cứu thực địa, khoan kiểm tra và khai đào.
Trước tiên phải loại bỏ thực vật để cho các xe cơ giới có giàn khoan có thể tiến vào. Nhiều nước yêu cầu thành lập một báo cáo ĐTM riêng cho giai đoạn thăm dò. Vì các tác động của giai đoạn này có thể là đáng kể và vì các giai đoạn tiếp theo của khai thác có thể không được thực hiện khi việc thăm dò cho thấy lượng quặng không đáp ứng cho khai thác.
1.2 Giai đoạn phát triển
Nếu giai đoạn thăm dò cho thấy một lượng quặng đủ lớn thì có thể bắt đầu lên kế hoạch cho giai đoạn phát triển khai thác mỏ gồm:
1.2.1 Xây dựng đường vào mỏ
Đường vào mỏ để đưa các thiết bị nặng, vật tư cho khu mỏ hoặc để vận chuyển kim loại và quặng đã được xử lý ra bên ngoài. Việc này có những tác động môi trường đáng kể, đặc biệt nếu đường giao thông đi qua khu vực sinh thái nhạy cảm hoặc gần các cộng đồng đã có trước đó. Đánh giá tác động môi trường đường vào mỏ phải thực hiện đầy đủ khi đáng giá tác động dự án khái thác mỏ.

1.2.2 Chuẩn bị mặt bằng
Dự án phải bắt đầu với việc giải phóng mặt bằng cho diện tích khái thác, tập kết thiết bị, khu hành chính. Hoạt động này có những tác động môi trường đáng kể, đặc biệt nếu dự án ở trong hoặc lân cận với khu vực sinh thái nhạy cảm. ĐTM phải được đánh giá một cách riêng rẽ cho các tác động liên quan đến việc chuẩn bị mặt bằng.
1.1.3 Hoạt động khai thác
Tất cả các loại hoạt động khai thác đều có chung một qui trình: khai thác và làm giàu quặng kim loại. Thông thường, các thân quặng nằm dưới dưới một lớp đất hoặc đá phủ, chúng phải được lấy đi trước khi khai thác.
1.1.3.1 Khai thác mỏ lộ thiên
Là loại hình khai thác dải (strip mining), trong đó quặng phân bố sâu xuống lòng đất, đòi hỏi phải loại bỏ lớp phủ bên trên quặng. Việc sử dụng các máy móc cơ giới nặng, thường là xe ủi đất và xe tải, để đổ đất đá thải. Khai thác lộ thiên thường liên quan đến việc loại bỏ thảm thực vật bản địa, việc này được xem là một trong những hoạt động hủy hoại môi trường lớn nhất của khai thác quặng, đặc biệt là đối với các khu rừng nhiệt đới.

1.1.3.2 Khai thác mỏ sa khoáng
Xe ủi đất, thiết bị nạo vét, hoặc bơm thủy lực được dùng để khai thác quặng. Khai thác mỏ sa khoáng thông thường nhằm mục đích tách vàng từ trầm tích sông, suối và đồng bằng ngập lụt. Khai thác sa khoáng thường ở lòng suối, phải loại bỏ một lượng lớn trầm tích nên có thể ảnh hưởng đến nước mặt ở hạ lưu các mỏ.
1.1.3.3 Khai thác hầm lò
Trong khai thác ngầm, một lượng tối thiểu lớp đất phủ được lấy đi để tiếp cận thân quặng. Các đường hầm hoặc giếng được thực hiện để tới thân quặng. Một trong các phương pháp khai thác ngầm được gọi là cắt tầng (stoping) và phá sập toàn khối (block caving), các phần cắt hoặc các khối đá được loại bỏ theo dải đứng, để lại một khoang ngầm thông nhau, sau đó được lấp đầy bằng bê tông và đá thải.
Mặc dù khai thác dưới lòng đất là một dạng ít phá huỷ môi trường, nhưng thường tốn kém hơn và chứa đựng rủi ro về an toàn lớn hơn khai thác mỏ lộ thiên.
1.1.3.4 Khai thác lại vật liệu thải từ các mỏ ngừng hoạt động
Một số dự án khai thác lại các đống đá thải (đuôi quặng) từ các mỏ bỏ hoang hoặc ngừng hoạt động đã được triển khai. Thông thường, hoạt động này được đề xuất khi các phương pháp làm giầu kim loại mới có hiệu quả hơn. Các vật liệu thải có thể được chuyển đến các cơ sở chế biến tại chỗ hoặc bên ngoài. Dự án tái khai thác vật liệu thải để tránh những tác động môi trường của các mỏ khai thác lộ thiên và mỏ sa khoáng, nhưng vẫn gây ra các tác động môi trường do việc làm giầu kim loại từ các đống vật liệu thải.
1.1.4 Xử lý đất phủ và đá thải
Trong hầu hết các dự án, quặng kim loại thường nằm dưới lớp đất hoặc đá (gọi là lớp phủ và đá thải) mà phải lấy đi khi khai thác. Đá thải phát sinh trong khai thác mỏ là rất lớn. Tỷ lệ giữa lượng đất, đá thải và lượng quặng còn gọi là “tỷ lệ dải” (strip ratio) thường hơn một hoặc lớn hơn nhiều. Ví dụ, nếu một dự án khai thác 100 triệu tấn quặng thì có thể tạo ra hơn một tỷ tấn đất đá thải.
Những đất, đá thải này đôi khi có chứa hàm lượng đáng kể các chất độc hại, thường lắng đọng tại chỗ, hoặc trong các đống trên bề mặt hoặc trong vật liệu lấp hố lộ thiên, hoặc trong hầm mỏ. Do đó, ĐTM phải được thực hiện, đánh giá cẩn thận các tác động môi trường của đất, đá thải.

1.1.5 Khai thác quặng
Sau khi loại bỏ đất, đá phủ; khai thác quặng bắt đầu sử dụng thiết bị nặng chuyên dùng như máy xúc, xe tải, xe goòng để vận chuyển quặng đến cơ sở chế biến thông qua tuyến đường vận chuyển vật liệu. Hoạt động này tạo ra một tập hợp các tác động môi trường, chẳng hạn như phát thải bụi trên đường vận chuyển, vì vậy cần có sự đánh giá thành mục riêng trong ĐTM.
1.1.6 Làm giầu quặng
Mặc dù quặng kim loại chứa hàm lượng kim loại cao, chúng cũng tạo ra một lượng lớn chất thải. Ví dụ, hàm lượng đồng của một quặng giàu đồng chỉ chiếm một phần tư của một phần trăm. Hàm lượng vàng của một quặng giàu vàng chỉ là một vài phần trăm của một phần trăm. Vì vậy bước tiếp theo trong khai thác là “làm giàu quặng” gồm nghiền và tách kim loại.
Nghiền là một trong những công đoạn tốn kém nhất của làm giàu quặng, tạo ra các hạt rất mịn giúp cho việc chiết tách kim loại tốt hơn. Tuy nhiên, nghiền cũng gây ô nhiễm môi trường khi các hạt này trở thành đuôi quặng.
Làm giàu quặng bao gồm các kỹ thuật tách vật lý và/hoặc hóa học như trọng lực, từ, điện phân, tuyển nổi, chiết dung môi, hấp dẫn điện tử (electrowinning), tách lọc, kết tủa và hỗn hống (dùng thủy ngân trong tách vàng). Chất thải từ các quá trình này bao gồm các bãi đá thải, đuôi quặng, vật liệu lọc quặng (trong khai thác mỏ vàng, bạc hoặc đồng).
Tách lọc (leaching) liên quan đến sử dụng xyanua trong quá trình làm giàu quặng, thường là quặng vàng, bạc, và đồng. Quá trình này được đặc biệt chú ý do những tác động nghiêm trọng về an toàn cộng đồng và môi trường. Với việc tách lọc, quặng được nghiền mịn đổ thành đống lớn (gọi là “đống vật liệu tách lọc”) trên tấm đệm không thấm nước, và dung dịch có chứa xyanua được phun lên đống vật liệu đó. Dung dịch xyanua hòa tan các kim loại và tạo ra dung dịch “mang” (pregnant solution) chứa các kim loại được thu lại từ đáy đống vật liệu qua hệ thống đường ống.

1.1.7 Xử lý đuôi quặng
Như đã thảo luận ở trên, thậm chí các quặng có hàm lượng kim loại cao cũng chứa lượng lớn vật liệu phi kim loại và các kim loại độc hại không mong muốn (như cadmium, chì, và arsen). Quá trình làm giàu quặng tạo ra chất thải với khối lượng lớn gọi là “đuôi quặng”, là lượng quặng còn lại sau khi tuyển quá nghèo không thể xử lý tiếp.
Làm thế nào để một công ty khai thác khoáng sản xử lý một khối lượng lớn đuôi quặng độc hại này là một trong những câu hỏi hàng đầu, quyết định liệu một dự án có thể chấp nhận được hay không. Mục tiêu dài hạn và quan trọng của xử lý và quản đuôi quặng lý là ngăn chặn việc rò rỉ các thành phần độc hại của đuôi quặng vào môi trường.
Các lựa chọn xử lý đuôi quặng gồm:
Lựa chọn đầu tiên là hồ đuôi quặng (xử lý ướt) là lựa chọn thông dụng nhất vì ít tốn kém nhưng rủi ro vỡ đập cao.
Lựa chọn thứ hai là xử lý đuôi quặng khô, khá tốn kém nhưng là biện pháp an toàn.
Lựa chọn thứ ba là bỏ đuôi quặng xuống biển đối với các khu mỏ nằm gần biển sâu. Tuy nhiên, thải bỏ phế liệu xuống biển được ghi nhận là làm môi trường suy giảm chất lượng.
Trước khi áp dụng luật và các tiêu chuẩn môi trường, nhiều công ty khai thác mỏ chỉ đơn giản là đổ đuôi quặng ở vị trí thuận tiện, gần nhất, bao gồm cả sông suối gần đó gây ra các hậu quả môi trường tồi tệ.

1.1.8 Cải tạo và đóng cửa mỏ
Khi hoạt động khai thác kết thúc, các cơ sở mỏ được thu hồi và đóng cửa. Mục tiêu của cải tạo và đóng cửa mỏ là để chúng trở lại tình trạng tương tự như điều kiện trước khi khai thác. Các mỏ có tác động đáng kể đến môi trường thường là trong giai đoạn đóng cửa, khi hoạt động khai thác chấm dứt. Những tác động này có thể tồn tại trong nhiều thập kỷ và thậm chí cả thế kỷ. Do đó, ĐTM cho từng dự án khai thác mỏ phải được thảo luận chi tiết Kế hoạch Đóng cửa và phục hồi mỏ bởi những người đề xuất khai thác.
Các kế hoạch cải tạo và đóng cửa mỏ phải mô tả đầy đủ và chi tiết làm thế nào để khôi phục lại khu mỏ tương tự như môi trường trước khai thác; làm thế nào ngăn chặn vĩnh viễn sự phát tán của các chất ô nhiễm độc hại từ các công trình mỏ khác nhau và làm thế nào tiền ký quỹ được trích ra để đảm bảo các chi phí cải tạo và đóng cửa mỏ sẽ được chi trả.
Thanh Xuân
Lược dịch từ: Guidebook for Evaluating Mining Project EIAs. Nguồn: http://www.elaw.org/files/mining-eia-guidebook/Chapter1.pdf